1. Giải thưởng Loa Thành lần thứ XXV - năm 2013
STT
|
Họ và tên
|
thành tích
|
1
|
TS.KTS. Nguyễn Trí Thành
|
Hướng dẫn sinh viên đạt Giải Nhì
Giải thưởng Loa Thành - Ngành Kiến trúc
|
2
|
TS. Lê Xuân Tùng
|
Hướng dẫn sinh viên đạt Giải Nhì
Giải thưởng Loa Thành - Ngành Xây dựng
|
STT
|
Họ và tên
|
Mã số
|
Ngày sinh
|
Thành tích
|
1
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
508110113
|
16/04/1989
|
Giải Nhì
|
2
|
An Đăng Hải
|
508111140
|
08/10/1989
|
Giải Nhì
|
3
|
Nguyễn Đức Lâm
|
508111162
|
14/09/1990
|
Giải Hội Đồng
|
2. Giải thưởng cuộc thi đồ án tốt nghiệp xuất sắc của Hội Quy hoạch Phát triển Đô thị Việt Nam
STT
|
Họ và tên
|
Mã số
|
Ngày sinh
|
Thành tích
|
1
|
Hoàng Thị Ngọc Thu
|
508110047
|
20/06/1990
|
Giải Khuyến Khích
|
3. Giải thưởng Sinh viên NCKH - Hội nghị KHCN&ĐT khoa Kiến trúc-công trình lần thứ XI - năm 2013
STT
|
Họ và tên
|
Mã số
|
Ngày sinh
|
Thành tích
|
1
|
Nguyễn Tiệp Bun
|
509111106
|
07/12/1990
|
Giải A
|
2
|
Trần Đức Minh
|
509111135
|
12/01/1991
|
Tên đề tài “Ảnh hưởng của dòng thấm do hạ mực nước ngầm
đến sự ổn định của thành và đáy hố móng sâu”
-----------------------------------------------------------------
|
3
|
Ngô Đức Quyền
|
509111044
|
11/05/1990
|
Giải A
|
4
|
Trương Hoàng Long
|
50911103
|
07/07/1991
|
Tên đề tài “Tính toán tải trọng động đất đối với các dao động xoắn của kết cấu nhà nhiều tầng”
------------------------------------------------------------------
|
5
|
Thiều Văn Nhất
|
511110433
|
03/09/1991
|
Giải A
|
6
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
511110438
|
09/10/1991
|
7
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
511110445
|
24/05/1992
|
Tên đề tài “Thiết kế lớp vỏ kiến trúc sinh khí hậu
thích ứng điều kiện tự nhiên Hà Nội”
------------------------------------------------------------------
|
8
|
Đinh Bá Minh Mương
|
510110267
|
14/04/1992
|
Giải A
|
9
|
Phan Công Tuấn
|
510110064
|
18/08/1990
|
10
|
Tạ Văn Tân
|
510110048
|
16/01/1991
|
11
|
Đồng Thị Liên
|
510110034
|
18/04/1992
|
Tên đề tài “Giải pháp thiết kế nhà ở diện tích nhỏ
trong đô thị tại thành phố Hà Nội”
------------------------------------------------------------------
|
12
|
Vũ Thị Quế Anh
|
509116004
|
28/04/1991
|
Giải A
|
13
|
Nguyễn Thị Thùy Anh
|
511116005
|
25/08/1993
|
14
|
Hồ Thị Minh Phượng
|
511116053
|
21/10/1993
|
Tên đề tài “Một số vấn đề bất cập trong hệ thống đơn giá xây dựng công trình địa phương và điều chỉnh chi phí nhân công,
máy thi công trong dự toán chi phí xây dựng”
------------------------------------------------------------------
|
STT
|
Họ và tên
|
Mã số
|
Ngày sinh
|
Thành tích
|
15
|
Đàm Văn Thao
|
509111147
|
08/12/1991
|
Giải B
|
16
|
Phạm Thanh Tùng
|
509111159
|
27/12/1991
|
Tên đề tài “Đánh giá các phương pháp dự báo sức chịu tải
cọc khoan nhồi trong điều kiện địa chất Hà Nội”
------------------------------------------------------------------
|
17
|
Nguyễn Duy Quang
|
509111139
|
13/07/1991
|
Giải B
|
18
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thơ
|
509111163
|
16/02/1991
|
Tên đề tài “Hình ảnh của ứng suất trong đất
với các dạng tải trọng khác nhau”
------------------------------------------------------------------
|
19
|
Đỗ Thị Phương Nga
|
510116037
|
15/07/1992
|
Giải B
|
20
|
Nguyễn Khánh Linh
|
510116117
|
02/02/1992
|
21
|
Phạm Thị Hạt
|
510116021
|
18/12/1992
|
22
|
Nguyễn Thị Huế
|
510116027
|
20/02/1990
|
Tên đề tài “Hoàn thiện công tác lựa chọn nhà thầu xây dựng
của ban quản lí dự án huyện Thọ Xuân”
------------------------------------------------------------------
|
23
|
Phạm Văn Quỳnh
|
509113032
|
04/12/1990
|
Giải B
|
25
|
Đỗ Huy Đạt
|
509113006
|
08/11/1990
|
Tên đề tài “Tính toán mất mát ứng suất của cốt thép dự ứng lực
theo các tiêu chuẩn khác nhau”
------------------------------------------------------------------
|
26
|
Bùi Thị Hiền
|
510110022
|
25/12/1991
|
Giải B
|
27
|
Vũ Duy Hoàng
|
510110027
|
01/09/1991
|
Tên đề tài “Điều tra khảo sát và đề xuất giải pháp tổ chức
không gian kiến trúc của một cơ sở giáo dục
tại xã Yên Lư - huyện Yên Dũng - Tỉnh Bắc Giang”
------------------------------------------------------------------
|
28
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
509110243
|
06/02/1991
|
Giải B
|
29
|
Nguyễn Thế Hạnh
|
509110215
|
12/06/1989
|
30
|
Nguyễn Quang Thuận
|
509110239
|
02/11/1990
|
31
|
Nguyễn Thị Thủy
|
509110240
|
26/08/1990
|
32
|
Lại Thị Hải Yến
|
509110251
|
22/07/1991
|
Tên đề tài “Nghiên cứu không gian công cộng của làng truyền thống dưới tác động đô thị hóa ở Hà Nội”
------------------------------------------------------------------
|
33
|
Trần Thị Thu Hương
|
511116024
|
17/09/1992
|
Giải B
|
34
|
Lê Thị Cúc
|
511116012
|
02/08/1993
|
35
|
Đoàn Thị Hà
|
511116026
|
06/10/1992
|
36
|
Tống Hải Huệ
|
511116037
|
19/05/1993
|
37
|
Văn Thị Thắm
|
511116069
|
30/04/1993
|
38
|
Nguyễn Thị Thanh
|
511116073
|
23/06/1993
|
Tên đề tài “Các giải pháp nâng cao năng lực đấu thầu trong
xây dựng của công ty cổ phần xây dựng số 9 (Vinaconex 9)”
|
STT
|
Họ và tên
|
Mã số
|
Ngày sinh
|
Thành tích
|
39
|
Phạm Ngọc Hưng
|
509111123
|
07/08/1991
|
Giải C
|
Tên đề tài “Lựa chọn phương án kết cấu khung thép
phù hợp cho công trình “Nhà đa năng”
số 169 phố Nguyễn Ngọc Vũ, Hà Nội”
------------------------------------------------------------------
|
40
|
Phạm Quang
|
510111044
|
27/03/1992
|
Giải C
|
41
|
Nguyễn Văn Tình
|
510111046
|
22/12/1989
|
42
|
Lê Đức Thiện
|
510111053
|
19/10/1992
|
43
|
Hoàng Xuân Nam
|
510111038
|
28/08/1992
|
Tên đề tài “Một số đề xuất để đưa công nghệ sàn UBOOT
phát triển rộng rãi ở Việt Nam”
------------------------------------------------------------------
|
44
|
Đinh Xuân Tiến
|
509111053
|
05/11/1987
|
Giải C
|
Tên đề tài “Liên kết dầm thép với cột bê tông cốt thép theo
Tiêu chuẩn CECS 230:2008 của Trung Quốc”
------------------------------------------------------------------
|
45
|
Bùi Văn An
|
510110001
|
17/06/1990
|
Giải C
|
Tên đề tài “Nghiên cứu yếu tố quy hoạch - kiến trúc và văn hóa
lối sống của khu chung cư Kim liên trong điều kiện
đô thị hóa của Hà Nội”
------------------------------------------------------------------
|
46
|
Quách Diệu Hương
|
511110414
|
16/09/1993
|
Giải C
|
47
|
Chu Trọng Hải
|
15/10/1993
|
15/10/1993
|
48
|
Nguyễn Minh Đức
|
511110412
|
12/09/1993
|
49
|
Vũ Quang Vinh
|
511110455
|
29/07/1992
|
50
|
Nguyễn Đắc Quyết
|
511110439
|
23/04/1993
|
Tên đề tài “Nghiên cứu cải tạo khu trung tâm làng nghề mây tre đan Phú Vinh – xã Phú Nghĩa – Chương Mỹ - Hà Nội”
------------------------------------------------------------------
|
51
|
Đặng Thị Thu Huế
|
511116038
|
03/07/1993
|
Giải C
|
52
|
Nguyễn Thị Huệ
|
511116036
|
01/04/1993
|
53
|
Trần Văn Quân
|
511116057
|
07/11/1992
|
54
|
Trần Thị Phương Hoa
|
511116033
|
28/10/1993
|
55
|
Nguyễn Thu Thảo
|
511116067
|
06/04/1993
|
56
|
Ngô Tthị Thanh Thảo
|
511116066
|
28/04/1992
|
Tên đề tài “Nâng cao năng lực lập dự toán công trình
của công ty cổ phần tư vấn quy hoạch thiết kế Quảng Ninh”
------------------------------------------------------------------
|
57
|
Nguyễn Thị Thanh Quý
|
511116059
|
06/08/1993
|
Giải C
|
58
|
Dương Văn Giáp
|
511116019
|
02/10/1992
|
59
|
Phạm Ngọc Lan
|
511116043
|
15/07/1993
|
60
|
Hoàng Thị Linh
|
511116044
|
10/06/1993
|
61
|
Phạm Văn Đạo
|
511116018
|
29/05/1993
|
62
|
Nguyễn Thị Tâm
|
511116062
|
27/12/1993
|
63
|
Nguyễn Thị Quỳnh Anh
|
511116004
|
16/08/1993
|
Tên đề tài “Một số giải pháp tăng cường quản lí vật liệu xây dựng trong công ty TNHH xây dựng Hồng Nhân”
|
4. Tích cực tham gia các cuộc thi quốc tế, có đồ án đạt giải cuộc thi kiến trúc 72h do trang web: Studio8.com và Kientruc.eu tổ chức
STT
|
Họ và tên
|
Mã số
|
Ngày sinh
|
Thành tích
|
1
|
Đinh Bá Minh Vương
|
510110267
|
14/04/1992
|
Giải Nhất
|