(Cập nhật ngày: 20/10/2014)
Danh sách cán bộ khoa Kiến trúc-công trình |
STT
|
Họ và tên
|
Học vị
|
Công việc
|
1
|
Trần Thị Huệ
|
CN
|
Tài vụ
|
2
|
Trần Văn Sản
|
ThS
|
Giáo vụ
|
3
|
Nguyễn Hữu Dương
|
ThS
|
Giáo vụ
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
KS
|
Giáo vụ
|
5
|
Nguyễn Thị Hoa
|
CN
|
Giáo vụ
|
|
Danh sách giảng viên, cán bộ Phòng thí nghiệm |
Danh sách cán bộ, giảng viên phòng thí nghiệm Vật rắn biến dạng:
STT
|
Họ và tên
|
Học hàm, Học vị
|
1
|
Hoàng Như Tầng
|
PGS.TS
|
2
|
Đỗ Thắng
|
ThS
|
3
|
Lê Trường Giang
|
KS
|
Danh sách cán bộ, giảng viên phòng thí nghiệm Cơ học môi trường rời:
STT
|
Họ và tên
|
Học hàm, Học vị
|
1
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
PGS.TS
|
2
|
Lê Xuân Tùng
|
TS
|
3
|
Đặng Thanh Tài
|
KS
|
|
Danh sách giảng viên ngành Kinh tế & Quản lý xây dựng |
STT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Lý lịch khoa học
|
1
|
Nguyễn Mậu Bành
|
GS.TSKH
|
Xem chi tiết
|
2
|
Nguyễn Huy Thanh
|
GS.TS
|
Xem chi tiết
|
3
|
Vũ Thị Hòa
|
TS
|
Xem chi tiết
|
4
|
Lê Thị Phương Nga
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
5
|
Phạm Ngọc Hòa
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
6
|
Vũ Thị Kiều Bắc
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
7
|
Trần Mạnh Phong
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
|
Danh sách giảng viên ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông |
STT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Lý lịch khoa học
|
1
|
Nguyễn Xuân Trục
|
GS.TSKH
|
Xem chi tiết
|
2
|
Trần Đình Bửu
|
GS.TS
|
Xem chi tiết
|
3
|
Phan Duy Pháp
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
4
|
Nguyễn Ngọc Long
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
5
|
Vũ Chung Hiếu
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
6
|
Phạm Ngọc Tráng
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
|
Danh sách giảng viên ngành Kỹ thuật Công trình Xây dựng DD&CN |
STT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Lý lịch khoa học
|
1
|
Nguyễn Tài
|
GS.TSKH
|
Xem chi tiết
|
2
|
Cao Văn Chí
|
GS.TSKH
|
Xem chi tiết
|
3
|
Nguyễn Văn Cận
|
PGS.TSKH
|
Xem chi tiết
|
4
|
Trịnh Quốc Thắng
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
5
|
Bùi Vạn Trân
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
6
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
7
|
Phùng Văn Khương
|
TS
|
Xem chi tiết
|
8
|
Nguyễn Thị Tâm
|
TS
|
Xem chi tiết
|
9
|
Hoàng Như Tầng
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
10
|
Nguyễn Duy Chính
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
11
|
Lê Xuân Tùng
|
TS
|
Xem chi tiết
|
12
|
Dương Tuấn Phương
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
13
|
Đỗ Thắng
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
14
|
Lê Thị Quỳnh Anh
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
15
|
Trần Văn Cường
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
16
|
Nguyễn Thế Minh
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
17 |
Nguyễn Cảnh Toàn |
KS |
Xem chi tiết |
|
Danh sách giảng viên ngành Kiến trúc |
STT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Lý lịch khoa học
|
1
|
Nguyễn Bá Đang
|
GS.TS
|
Xem chi tiết
|
2
|
Nguyễn Việt Châu
|
GS.TS
|
Xem chi tiết
|
3
|
Trịnh Hồng Đoàn
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
4
|
Ngô Thu Thanh
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
5
|
Nguyễn Hồng Thục
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
6
|
Nguyễn Quốc Thông
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
7
|
Tôn Đại
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
8
|
Trần Hùng
|
PGS
|
Xem chi tiết
|
9
|
Nguyễn Hữu Tài
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
10
|
Lê Đức Lai
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
11
|
Đỗ Thế Sính
|
PGS.TS
|
Xem chi tiết
|
12
|
Nguyễn Quốc Tuân
|
TS
|
Xem chi tiết
|
13
|
Bùi Trà Giang
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
14
|
Vũ Thị Hiền
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
15
|
Lưu Thanh Lan
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
16
|
Lê Minh Nguyệt
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
17
|
Nguyễn Hương Ly
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
18
|
Trần Minh Thuận
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
19
|
Lê Quang Dũng
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
20
|
Nguyễn Quang Anh
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
21 |
Nguyễn Vinh Quang |
ThS |
Xem chi tiết |
22 |
Nguyễn Ngọc Anh |
TS |
Xem chi tiết |
23 |
Hồ Hải Nam |
TS |
Xem chi tiết |
24
|
Thái Minh Hải Hà
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
25
|
Đỗ Thị Phương Lan
|
ThS
|
Xem chi tiết
|
26 |
Nguyễn Minh Phương
|
ThS |
Xem chi tiết |
27 |
Tạ Anh Dũng |
ThS |
Xem chi tiết |
|